SK hynix - SSD - Enterprise SSD - PE9010
Thêm vào Yêu thíchSK hynix PE9010 là ổ SSD doanh nghiệp PCIe Gen4 NVMe sử dụng công nghệ 4D V-NAND thế hệ thứ 7, cung cấp hiệu suất vượt trội và hiệu quả năng lượng cao. Với dung lượng lên đến 8TB và thiết kế E1.S hiện đại, PE9010 là giải pháp lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu và hệ thống máy chủ yêu cầu khả năng lưu trữ lớn và hiệu suất tối ưu.
Hiệu suất hàng đầu cho Trung tâm Dữ liệu và Máy chủ Doanh nghiệp, PE9110/9010
Dòng PE9000 với PCIe 4.0 của SK hynix là thế hệ ASIC thứ hai do chính hãng phát triển, bao gồm các hình dạng E1.S, M.2 và U.2.
Dòng PE9000 bao gồm PE9110 tích hợp 4D V-NAND thế hệ thứ 6 và PE9010 với 4D V-NAND thế hệ thứ 7 mới nhất. Chúng mang lại hiệu quả năng lượng hàng đầu trong ngành, được thúc đẩy bởi TLC V-NAND thế hệ thứ 7 mới nhất và firmware được cải tiến.
Hình dạng E1.S hỗ trợ dung lượng từ 2 đến 8TB, trong khi M.2 hỗ trợ từ 1 đến 4TB. PE9000 có sẵn trong hình dạng E1.S tiên tiến. Trước đây, U.2 và M.2 chiếm đa số trong các hình dạng. Tuy nhiên, E1.S gần đây đã nhanh chóng thay thế hai hình dạng này nhờ khả năng tiêu thụ điện năng thấp hơn so với U.2 và khả năng thay thế nóng mà M.2 không có. Trong tương lai, E1.S sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Dòng PE9000 có hình dạng E1.S mang lại hiệu quả năng lượng không đối thủ.
Application
Server
Part No. | Model Name | Interface | Form Factor | Capacity | DWPD | Product Status |
HFS7T6GEJWX132N | PE9010 | PCIe Gen4 x4 | E1.S 15mm | 7680GB | 1 | CS |
HFS3T8GEJWX132N | PE9010 | PCIe Gen4 x4 | E1.S 15mm | 3840GB | 1 | CS |
HFS1T9GEJWX132N | PE9010 | PCIe Gen4 x4 | E1.S 15mm | 1920GB | 1 | CS |
HFS3T8GDJ0X132N | PE9010 | PCIe Gen3 x4 | M.2 22110 | 3840GB | 1 | MP |
HFS1T9GDJ0X132N | PE9010 | PCIe Gen3 x4 | M.2 22110 | 1920GB | 1 | MP |
HFS960GDJ0X132N | PE9010 | PCIe Gen3 x4 | M.2 22110 | 960GB | 1 | MP |
HFS1T9GDJ8X176N | PE9010 | PCIe Gen3 x4 | M.2 2280 | 1920GB | 1 | CS |
HFS960GDJ8X176N | PE9010 | PCIe Gen3 x4 | M.2 2280 | 960GB | 1 | CS |
HFS480GDJ8X176N | PE9010 | PCIe Gen3 x4 | M.2 2280 | 480GB | 1 | CS |
General
Capacity: 1,2,4 TB
Sequential R/W: Up to 3650 MB/s, Up to 2400 MB/s
Random R/W: Up to 800K IOPS, Up to 95K IOPS
Power consumption: 8.25W @4TB
SoC: In-house ASIC & FW
Interface: PCIe Gen3x4
NAND: 4D V7 TLC
Form Factor: M.2 22110
DWPD: 1 DWPD
Security: SED/TCG Opal