DRAM SK hynix - Module - RDIMM - DDR5
Thêm vào Yêu thíchSK hynix RDIMM DDR5 là module DRAM tiên tiến, mang đến hiệu suất cao và băng thông lớn, lý tưởng cho các hệ thống máy chủ và máy trạm yêu cầu khắt khe. Với công nghệ DDR5 mới nhất, RDIMM của SK hynix đảm bảo độ ổn định và hiệu quả tối đa.
Mô-đun Cao Cấp
Sau khi ra mắt DRAM DDR5 đầu tiên trên thế giới, SK hynix giới thiệu các mô-đun RDIMM với dung lượng từ 16GB đến 256GB, dựa trên DDR5 16Gb hoặc 24Gb, với những cải tiến hiệu suất đáng kể so với RDIMM DDR4, dẫn đầu thế hệ các giải pháp mô-đun bộ nhớ tiếp theo.
Băng Thông Cao Hơn, Tốc Độ Nhanh Hơn
RDIMM DDR5 16Gb hoặc 24Gb của chúng tôi tăng băng thông hiệu quả lên 70% so với DDR4, với tốc độ dữ liệu bắt đầu từ 5,600Mbps và có thể đạt hơn 6,400Mbps, hướng tới việc cải thiện tốc độ gấp đôi. Những cải tiến này giảm số lượng máy chủ cần thiết để đạt được cùng mức hiệu suất hệ thống và cho phép vận hành trung tâm dữ liệu xanh hơn, phù hợp với tầm nhìn Memory ForEST* của SK hynix.
Kiến Trúc DRAM Kênh đôi
Với cấu trúc kênh đôi, DDR5 RDIMM tăng số lượng chân CA (Command-Address) lên bảy bus CA đa dữ liệu từ máy chủ đến RCD và 14 bus đơn dữ liệu từ RCD đến DRAM. Việc có hai kênh độc lập 40-bit cho phép băng thông gấp đôi và hiệu quả bus (tín hiệu) cao hơn so với DIMM DDR4 một kênh.
Dung Lượng Đa Dạng cho Lựa Chọn Người Dùng
Với mật độ DDR5 mono-die không chỉ bắt đầu từ 16Gb mà còn hỗ trợ 24Gb, các mô-đun RDIMM với dung lượng khác nhau có thể được cấu hình cho từng trường hợp sử dụng và nhu cầu, cho phép các mô-đun tiết kiệm năng lượng và dung lượng cao để tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng
Server/Networking
Part No. | DIMM Type | Density | Organization | Speed | Package Type | Product Status |
HMCT04MEERA131N | RDIMM | 128GB | x4 | 4800Mbps | 3DS | CS |
HMCT04MEERA135N | RDIMM | 128GB | x4 | 4800Mbps | 3DS | CS |
HMCT04MEERA129N | RDIMM | 128GB | x4 | 4800Mbps | 3DS | CS |
HMCT04MEERA133N | RDIMM | 128GB | x4 | 4800Mbps | 3DS | CS |
HMCG94MEBQA109N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBRA109N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBRA123N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBQA112N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBRA121N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBQA123N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBRA112N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBQA121N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG88MEBRA174N | RDIMM | 32GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG88MEBRA107N | RDIMM | 32GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG88MEBRA113N | RDIMM | 32GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG88MEBRA115N | RDIMM | 32GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBQA174N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBQA115N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBRA107N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBQA107N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBRA174N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBRA115N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBRA113N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBQA113N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG78MEBRA107N | RDIMM | 16GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG78MEBRA113N | RDIMM | 16GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG78MEBRA174N | RDIMM | 16GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG78MEBRA115N | RDIMM | 16GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
General
Generation: DDR4
Module Density: 16-256GB
Speed: 2666-3200Mbps
Application
DIMM with a register (Register Clock Driver, RCD) for command/address signals between the DRAM and system memory controller
Supports x4, x8 DRAM and x4 3DS stacks