Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?
Trí tuệ nhân tạo, một lĩnh vực của khoa học máy tính, lần đầu tiên được đề xuất vào những năm 1950. Lĩnh vực này tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy móc có khả năng mô phỏng hành vi của con người, chẳng hạn như đưa ra quyết định độc lập và tư duy logic. Ý tưởng chính là tạo ra một hệ thống "thông minh", có thể giải quyết nhiều vấn đề phức tạp, từ đó giúp con người thực hiện công việc một cách hiệu quả hơn.
Trong nhiều thập kỷ qua, đã có nhiều phương pháp khác nhau được áp dụng để phát triển AI, với kết quả đa dạng. Tuy nhiên, kể từ những năm 2010, AI đã có những bước tiến vượt bậc nhờ các công nghệ đột phá như học máy và học sâu. Hiện tại, AI đã phát triển đến mức có thể nhận dạng các mẫu thông qua thị giác máy tính, giao tiếp với con người qua xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), và thậm chí tạo ra nội dung từ hình ảnh thực tế đến các hành trình tham quan ảo. Nhiều chuyên gia dự báo rằng trong tương lai gần, AI sẽ có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hơn, như điều khiển xe tự hành và các phương tiện tự lái, một điều từng chỉ có trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.
Có bao nhiêu loại trí tuệ nhân tạo?
Trí tuệ nhân tạo (AI) là một thuật ngữ bao hàm một loạt các công nghệ đột phá, và để phân loại rõ ràng hơn, chúng ta có thể chia AI theo hai cách: dựa trên "khả năng" và "chức năng".
Phân loại theo "khả năng":
Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI - Artificial Narrow Intelligence) Còn được gọi là AI ứng dụng hoặc AI yếu, ANI là loại AI phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể và không thể tự học hỏi hay phát triển thêm kỹ năng mới. Ví dụ điển hình bao gồm các AI chơi cờ vua, các trợ lý ảo như Siri, và các hệ thống gợi ý của các nền tảng truyền thông. | Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence) AGI là loại AI có khả năng ngang bằng với con người về mọi khía cạnh tư duy và học hỏi. Nó có thể học cách thực hiện các nhiệm vụ mới mà không cần lập trình lại. Mặc dù AGI vẫn còn nằm trong tương lai, nhưng những đột phá như AI tạo sinh đã đặt nền móng cho loại trí tuệ này. | Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI - Artificial Super Intelligence) ASI là cấp độ cao nhất của AI, nơi trí thông minh của nó vượt qua cả con người. ASI tồn tại chủ yếu trong khoa học viễn tưởng, với những hình ảnh như AI tự phát triển ý thức, cảm xúc và khả năng ra quyết định vượt trội hơn con người. Đây là viễn cảnh được khám phá trong các tác phẩm của Isaac Asimov hay Arthur C. Clarke. |
Phân loại theo "chức năng":
Máy phản ứng Đây là loại AI đơn giản nhất, hoạt động dựa trên các quy tắc phản ứng với môi trường mà không có khả năng lưu giữ trí nhớ hay học hỏi từ kinh nghiệm. Ví dụ như các siêu máy tính chơi cờ như Deep Blue hay AlphaGo. Các công cụ gợi ý nội dung trên các nền tảng phát trực tuyến hay các bộ lọc thư rác cũng thuộc loại này. | Lý thuyết tâm trí Đây là một khái niệm AI vẫn đang trong giai đoạn phát triển lý thuyết. Loại AI này có khả năng hiểu và phản ứng với cảm xúc của con người, đồng thời sử dụng sự hiểu biết này để giao tiếp tốt hơn. | Bộ nhớ giới hạn AI loại này có khả năng lưu giữ thông tin tạm thời và học hỏi từ dữ liệu quá khứ. Nó phân tích lượng lớn dữ liệu để điều chỉnh thuật toán của mình và đưa ra quyết định chính xác dựa trên những thông tin mới. Hầu hết các AI hiện đại, từ AI tạo sinh cho đến các xe tự hành, đều thuộc loại "bộ nhớ giới hạn". | Tự nhận thức Là bước tiến xa hơn của AI, AI tự nhận thức có thể hiểu về bản thân nó như một thực thể nhân tạo và có "cảm xúc" cũng như "mục tiêu" riêng. Điều này đồng nghĩa với việc nó sẽ vượt ra ngoài tầm kiểm soát của con người, tạo ra nhiều vấn đề tiềm tàng về đạo đức và an ninh. Tuy nhiên, đây vẫn là một khái niệm lý thuyết và chưa được thực hiện trong thực tế.. |
AI hoạt động như thế nào?
AI hoạt động dựa trên một tập hợp các thuật toán và bộ dữ liệu lớn giúp nó xử lý và đưa ra kết quả. Sự phát triển của AI trong những năm gần đây chủ yếu nhờ vào học sâu (deep learning), một nhánh của học máy, giúp AI học qua kinh nghiệm và tự cải thiện mà không cần can thiệp nhiều từ con người.
Quá trình học của AI, gọi là huấn luyện AI, sử dụng các mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) mô phỏng cấu trúc não người. Trong quá trình huấn luyện, dữ liệu được đưa qua nhiều lớp của mạng nơ-ron, và các thuật toán đánh giá tính hợp lệ của đầu ra, gán trọng số cho các tham số dữ liệu. Sau nhiều lần điều chỉnh, AI có thể dự đoán chính xác kết quả cho dữ liệu mới.
Khi AI hoạt động trong môi trường thực tế, nó sử dụng trí nhớ từ quá trình huấn luyện để xử lý dữ liệu chưa được gắn nhãn và đưa ra kết quả. Những kết quả này sẽ tiếp tục được sử dụng trong lần huấn luyện sau để cải thiện độ chính xác của AI.
Tôi có thể tận dụng AI như thế nào?
Bạn đang sử dụng AI ngay cả khi bạn không nhận ra. Từ việc tìm kiếm thông tin trên internet đến các hệ thống thu phí tự động hay khi bạn yêu cầu ChatGPT viết email cho bạn. Trong tương lai, AI sẽ thay đổi nhiều ngành nghề, như giúp bác sĩ phát hiện bệnh sớm, giúp nông dân dự đoán thời tiết, hoặc giúp tài xế xe tự lái đạt được sự tự động hoàn toàn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tận dụng AI bằng cách chủ động tham gia vào quá trình ứng dụng AI trong công việc của mình. Các chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau đang liên tục tìm ra cách thức mới để tận dụng AI.
Ai là người làm việc với AI?
Mọi người đều là người sử dụng AI, dù bạn là học sinh, nhân viên văn phòng, bác sĩ hay tài xế. Tuy nhiên, những người phát triển AI thường là một chuỗi các chuyên gia, bao gồm nhà sản xuất phần cứng, các nhà phát triển mô hình AI, các dịch vụ MLOps, và các nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây (CSP). Các viện nghiên cứu và trường đại học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển AI.
Trên thực tế, một trong những điểm chung duy nhất là tất cả các chuyên gia này đều sử dụng cùng một công cụ — máy chủ , mà chúng ta sẽ thảo luận ở phần tiếp theo.\
Loại máy tính nào được sử dụng cho AI?
AI chủ yếu chạy trên các máy chủ (server) đặc biệt, vì phần cứng của máy tính cá nhân và thiết bị di động không đủ mạnh để xử lý các tác vụ AI phức tạp. Các dịch vụ AI thường yêu cầu kết nối internet để truy cập vào các tài nguyên tính toán từ các máy chủ đám mây. Máy chủ có thể được thiết kế riêng để đảm nhận các vai trò đặc biệt như xử lý hiệu suất cao (HPC) hoặc lưu trữ dữ liệu.
Máy chủ thường được đặt trong các trung tâm dữ liệu hoặc trang trại máy chủ để đảm bảo hoạt động liên tục và khả năng sẵn sàng cao. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như Amazon Web Service (AWS), Google Cloud Platform (GCP) và Microsoft Azure thường xây dựng các trung tâm dữ liệu khổng lồ để chứa hàng nghìn máy chủ. Các phòng máy chủ nhỏ hơn có thể được xây dựng trong các tổ chức tư nhân để lưu trữ các dịch vụ AI nội bộ. Một số máy tính để bàn mạnh mẽ, thực chất là một loại máy chủ gọi là trạm làm việc (workstations), cũng có thể xử lý được khối lượng công việc AI vừa phải.
Máy chủ AI là gì?
Máy chủ AI khác với máy chủ thông thường ở chỗ chúng sử dụng các bộ xử lý mạnh mẽ, bao gồm cả bộ xử lý trung tâm CPU và bộ xử lý đồ họa GPU, để xử lý các tác vụ tính toán phức tạp. Máy chủ AI có thể được cấu hình với các card GPU chuyên dụng từ NVIDIA hoặc AMD để tăng tốc độ tính toán cho các mô hình AI.
Vai trò của GIGABYTE Technology trong việc phát triển AI?
GIGABYTE Technology là công ty hàng đầu trong lĩnh vực máy chủ AI và HPC, cung cấp các giải pháp phần cứng và phần mềm tiên tiến cho AI. Công ty cung cấp nhiều dòng máy chủ như Máy chủ GPU Dòng G cho tính toán tăng tốc GPU, Máy chủ lưu trữ Dòng S, và Máy chủ giá đỡ Dòng R phục vụ đa ứng dụng. GIGABYTE hợp tác với các nhà cung cấp chip hàng đầu như AMD, Intel và NVIDIA, đảm bảo các giải pháp máy chủ của mình luôn sử dụng công nghệ mới nhất. Ví dụ, Máy chủ GPU G593-SD0 là máy chủ SXM5 đầu tiên nhận chứng nhận NVIDIA.
GIGABYTE cũng dẫn đầu trong việc phát triển máy chủ CPU ARM, phục vụ nhu cầu xử lý dữ liệu từ các thiết bị biên, như trong mô phỏng giao thông cho xe tự hành tại Đại học Đài Loan (NTU). Công ty còn cung cấp các giải pháp làm mát tiên tiến, bao gồm làm mát bằng chất lỏng và nước, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm khí thải carbon. Các công cụ phần mềm như GIGABYTE Management Console (GMC) và GIGABYTE Server Management (GSM) hỗ trợ quản lý từ xa, giúp tối ưu hóa việc vận hành máy chủ.
Ngoài ra, GIGABYTE còn đầu tư vào MyelinTek, cung cấp các giải pháp DNN Training Appliance cho MLOps, hỗ trợ các nhà phát triển AI trong việc quản lý dữ liệu và phân tích mô hình.
Những nhà phát triển AI hàng đầu - Họ là ai?
Một số nhà phát triển AI chính bao gồm các gã khổng lồ công nghệ toàn cầu và các công ty chuyên cung cấp phần cứng, phần mềm phục vụ cho sự phát triển của AI. Các nhà sản xuất chip như AMD, Intel và NVIDIA đóng vai trò quan trọng trong tiến bộ của AI, nhờ vào những cải tiến trong khả năng tính toán. Thương hiệu máy chủ như GIGABYTE Technology cung cấp các giải pháp máy chủ hiện đại, hỗ trợ các nghiên cứu và ứng dụng AI. Ví dụ, Đại học Rey Juan Carlos ở Madrid sử dụng “cụm máy tính” với các máy chủ GIGABYTE, CPU AMD EPYC™ và Intel® Xeon® Scalable, cùng với mô-đun GPU NVIDIA HGX™ để nghiên cứu về lão hóa tế bào.
Ngoài các công ty phần cứng, những "gã khổng lồ" công nghệ như Alphabet, Amazon, Apple, IBM, Meta và Microsoft cũng là những người dẫn đầu trong lĩnh vực AI. Họ không chỉ phát triển nền tảng phần cứng và phần mềm mà còn tạo ra các ứng dụng AI phục vụ người dùng cuối.
Các công ty chuyên biệt khác cũng đóng góp quan trọng trong các ứng dụng AI cụ thể. Ví dụ, OpenAI nổi tiếng với các mô hình AI tạo sinh như ChatGPT, trong khi Mobileye, công ty công nghệ ADAS và lái xe tự động của Israel, đang tiên phong trong việc phát triển xe tự lái. Những nhà phát triển này không chỉ tạo ra công nghệ mà còn đang dẫn dắt các xu hướng ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tương lai của trí tuệ nhân tạo sẽ ra sao?
Với tiềm năng đã được chứng minh, AI có thể sẽ định hình thế giới sâu sắc hơn bất kỳ công nghệ nào trong quá khứ trong những thập kỷ tới.
McKinsey cho rằng AI có thể dẫn đến mức tăng năng suất lao động hàng năm, ước tính từ 0,1% đến 0,6% cho đến năm 2040. Goldman Sachs dự đoán GDP toàn cầu sẽ tăng 7% nhờ AI, trong đó Trung Quốc có khả năng chứng kiếnmức tăng trưởng GDP đáng kể là 26% vào năm 2030.
Để đảm bảo điều này, đầu tư và mở rộng thị trường tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của AI. Đầu tư AI toàn cầu dự kiến sẽ đạt 200 tỷ đô la vào năm 2025, thúc đẩy tăng trưởng trong thị trường AI, dự kiến sẽ đạt 207 tỷ đô la vào năm 2030 .
Khi đầu tư vào phát triển AI tăng mạnh, chúng ta phải hướng công nghệ này tới tiến trình công bằng có lợi cho tất cả mọi người. AI hứa hẹn những đột phá trong chăm sóc sức khỏe, phát triển bền vững, thám hiểm không gian và nhiều lĩnh vực xã hội khác.
Nhưng nếu không có sự quản lý có ý thức dựa trên các giá trị đạo đức về phẩm giá con người, AI có nguy cơ tập trung lợi ích vào một số ít người thay vì nâng cao phúc lợi chung cho cộng đồng.
good
Awesome
Nice